Có 2 kết quả:
开国功臣 kāi guó gōng chén ㄎㄞ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥ ㄔㄣˊ • 開國功臣 kāi guó gōng chén ㄎㄞ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥ ㄔㄣˊ
kāi guó gōng chén ㄎㄞ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
outstanding founding minister (title given to reward loyal general or vassal of new dynasty or state)
Bình luận 0
kāi guó gōng chén ㄎㄞ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
outstanding founding minister (title given to reward loyal general or vassal of new dynasty or state)
Bình luận 0