Có 2 kết quả:

开国功臣 kāi guó gōng chén ㄎㄞ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥ ㄔㄣˊ開國功臣 kāi guó gōng chén ㄎㄞ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥ ㄔㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

outstanding founding minister (title given to reward loyal general or vassal of new dynasty or state)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

outstanding founding minister (title given to reward loyal general or vassal of new dynasty or state)

Bình luận 0